Hướng dẫn đọc các thông tin trên vé máy bay quốc tế

Khi đi máy bay quốc tế, việc hiểu rõ các thông tin trên vé là điều cần thiết để tránh nhầm lẫn hoặc rắc rối trong quá trình làm thủ tục. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đọc và hiểu đúng từng chi tiết trên vé. Bài viết dưới đây, Etrip4u sẽ giúp bạn nắm rõ cách đọc các thông tin trên vé máy bay quốc tế một cách dễ dàng và chính xác.

Các thông tin trên vé máy bay quốc tế

Vé máy bay điện tử (e-ticket)

Vé máy bay điện tử là hình thức xác nhận đặt chỗ của hành khách được lưu trữ trên hệ thống của hãng hàng không, thay thế cho vé giấy truyền thống. Khi hoàn tất việc đặt vé – đặc biệt qua các kênh online hoặc qua đại lý – hành khách sẽ nhận được một mã đặt chỗ riêng biệt gồm 6 đến 8 ký tự (chữ và/hoặc số). Đây chính là "chìa khóa" giúp bạn thực hiện các bước check-in, lấy thẻ lên máy bay và chứng minh bạn đã có vé hợp lệ.

Trên vé điện tử quốc tế, sẽ hiển thị nhiều thông tin quan trọng mà bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng trước chuyến bay, bao gồm:

  • Mã đặt chỗ (Booking code/PNR): Là chuỗi ký tự định danh cho giao dịch đặt vé của bạn. Mỗi mã đặt chỗ là duy nhất và bạn nên lưu trữ kỹ lưỡng để tiện tra cứu hoặc làm thủ tục tại sân bay.
  • Họ tên hành khách: Phải hoàn toàn giống với thông tin trên hộ chiếu, kể cả thứ tự và cách viết. Nếu có bất kỳ sai sót nào, bạn cần thông báo với hãng bay hoặc đại lý sớm để được điều chỉnh đúng quy định.
  • Thời gian bay: Gồm thời gian cất cánh và dự kiến hạ cánh theo giờ địa phương. Đây là thông tin quan trọng để bạn chủ động sắp xếp lịch trình di chuyển đến sân bay.
  • Hạng vé – số ghế: Thể hiện mức độ dịch vụ bạn được hưởng (ví dụ: Phổ thông, Phổ thông đặc biệt, Thương gia...), kèm theo mã số ghế được phân bổ hoặc chọn trước (nếu có).
  • Số hiệu chuyến bay: Là mã định danh của chuyến bay, thường bao gồm tên viết tắt hãng hàng không và số cụ thể của chuyến. Ví dụ: VJ970 là chuyến bay của VietJet.
  • Chính sách hành lý & dịch vụ đi kèm: Thể hiện mức hành lý được mang theo (ký gửi và xách tay), cùng các dịch vụ bổ sung như suất ăn, chọn chỗ ngồi, nâng hạng,...

Ngoài ra, một số vé còn hiển thị các mục như: mã thanh toán, mã khách hàng thường xuyên, hoặc mã định danh nội bộ của hãng – những thông tin này thường dùng trong xử lý nghiệp vụ hoặc khi cần hỗ trợ sau đặt vé.

Các thông tin cần lưu ý trên vé máy bay quốc tế điện tử

Các thông tin cần lưu ý trên vé máy bay điện tử

Vé máy bay giấy

Vé máy bay giấy là hình thức vé truyền thống, được in trực tiếp từ hệ thống đặt chỗ của hãng hàng không hoặc đại lý. Mặc dù ngày nay vé điện tử đã chiếm ưu thế, nhưng vé giấy vẫn được sử dụng ở một số chuyến bay hoặc cho các trường hợp đặc biệt. Trên vé máy bay giấy, các thông tin cũng được ghi rõ ràng và chi tiết để hành khách dễ dàng theo dõi và sử dụng.

Các thông tin quan trọng trên vé máy bay giấy bao gồm:

  • Mã đặt chỗ (Booking code/PNR): Cũng như vé điện tử, vé giấy cũng sẽ có một mã đặt chỗ gồm các ký tự hoặc số để nhận diện chuyến bay của bạn. Mã này có thể được tìm thấy trên phần đầu của vé, và giống như vé điện tử, bạn cần bảo quản mã này cẩn thận để thực hiện các thủ tục tại sân bay.
  • Họ tên hành khách: Tên hành khách sẽ được in rõ ràng trên vé, và phải hoàn toàn giống với thông tin trên hộ chiếu. Nếu có sự thay đổi tên hoặc lỗi trong quá trình đặt vé, bạn cần liên hệ với hãng hoặc đại lý để chỉnh sửa kịp thời.
  • Thông tin chuyến bay: Vé máy bay giấy sẽ hiển thị đầy đủ thông tin về ngày giờ khởi hành và hạ cánh, số hiệu chuyến bay, và sân bay xuất phát/đến. Đây là những yếu tố quan trọng để bạn lên kế hoạch di chuyển và có mặt tại sân bay đúng giờ.
  • Hạng vé và số ghế: Thông tin về hạng vé (Phổ thông, Thương gia…) và số ghế sẽ được ghi rõ trên vé. Số ghế này không thay đổi trừ khi bạn yêu cầu thay đổi khi làm thủ tục tại sân bay.
  • Chính sách hành lý: Vé giấy sẽ chỉ rõ lượng hành lý miễn phí bạn được phép mang theo (cả hành lý xách tay và ký gửi), giúp bạn chuẩn bị đồ đạc đúng quy định.
  • Thông tin thanh toán: Vé máy bay giấy cũng sẽ có thông tin về mức giá vé đã thanh toán hoặc đã đặt cọc, bao gồm cả các khoản phụ thu như thuế, phí dịch vụ hoặc phí hành lý nếu có.

Một số thông tin khác có thể xuất hiện trên vé giấy bao gồm mã vé, chữ ký của đại lý/nhân viên bán vé và mã vạch để tiện kiểm tra khi làm thủ tục. Nếu bạn làm mất vé giấy, việc cấp lại có thể phức tạp hơn so với vé điện tử, vì vậy hãy bảo quản vé cẩn thận.

Thông tin trên vé máy bay giấy truyền thống

Thông tin trên vé máy bay giấy truyền thống

Lưu ý những ký hiệu viết tắt phổ biến trên vé

Trên vé máy bay, đặc biệt là vé máy bay quốc tế, bạn sẽ thấy nhiều ký hiệu viết tắt để giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tra cứu thông tin. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến và ý nghĩa của chúng:

  • PNR: Mã đặt chỗ hành khách. Đây là mã duy nhất để nhận diện và tra cứu thông tin chuyến bay của bạn. Mã này thường có 6 ký tự (chữ và số).
  • IATA: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế. Đây là mã của tổ chức quốc tế quản lý các hãng hàng không và quy định về ngành hàng không.
  • ETA: Thời gian dự kiến hạ cánh. Đây là thời gian ước tính máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay đích.
  • ETD: Thời gian dự kiến cất cánh. Đây là thời gian ước tính máy bay sẽ rời khỏi sân bay khởi hành.
  • Baggage Allowance: Lượng hành lý được phép mang theo (bao gồm hành lý xách tay và hành lý ký gửi). Thông thường sẽ ghi rõ số kg hành lý miễn phí và phí hành lý vượt mức.
  • C/O: Ký hiệu chỉ việc kiểm tra thông tin hành lý hoặc chỗ ngồi. C/O có thể ghi ở các vị trí khác nhau trên vé tùy thuộc vào các dịch vụ bổ sung hành lý.
  • E-ticket: Vé máy bay điện tử
  • PAX: Số hành khách. Đây là ký hiệu dùng để chỉ số lượng người trên chuyến bay.
  • FSC: Phụ phí nhiên liệu. Đây là khoản phí bổ sung cho hành khách để bù đắp chi phí xăng dầu trong vận hành chuyến bay.
  • OSI: Thông tin dịch vụ khác. Đây là mục chứa các yêu cầu đặc biệt của hành khách như yêu cầu ăn chay, dịch vụ đặc biệt cho người khuyết tật, hoặc các yêu cầu khác.
  • SSR: Yêu cầu dịch vụ đặc biệt. Chỉ thị dành cho các yêu cầu đặc biệt của hành khách như ghế riêng, hỗ trợ y tế, v.v.
  • TKT: Vé máy bay. Thường xuất hiện trên vé để chỉ loại vé cụ thể hoặc mã vé của hành khách.
  • FFP: Chương trình khách hàng thân thiết. Đây là hệ thống điểm thưởng mà hành khách tích lũy qua các chuyến bay để nhận ưu đãi hoặc các dịch vụ miễn phí.
  • GDS: Hệ thống phân phối toàn cầu

Các ký hiệu thường gặp trên vé máy bay

Các ký hiệu thường gặp trên vé máy bay

Xem thêm chủ đề: 

Kết luận

Trên đây, Etrip4u đã chia sẻ những thông tin quan trọng và cách đọc các chi tiết có trên vé máy bay quốc tế. Việc nắm rõ các ký hiệu và thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi hành trình và tránh gặp phải những sự cố không mong muốn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình.

Ý kiến bạn đọc