Vietnam Airlines
VN1820
|
321
Vietnam Airlines
VN1820
|
07:15PQC
01:10
|
08:25SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
819000
819,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1820
|
321
Vietnam Airlines
VN1820
|
07:15PQC
01:10
|
08:25SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
819000
819,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1820
|
321
Vietnam Airlines
VN1820
|
07:15PQC
01:10
|
08:25SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
819000
819,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1820
|
321
Vietnam Airlines
VN1820
|
07:15PQC
01:10
|
08:25SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
819000
819,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1820
|
321
Vietnam Airlines
VN1820
|
07:15PQC
01:10
|
08:25SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
819000
819,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1834
|
321
Vietnam Airlines
VN1834
|
22:05PQC
01:10
|
23:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
909000
909,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1834
|
321
Vietnam Airlines
VN1834
|
22:05PQC
01:10
|
23:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
909000
909,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1834
|
321
Vietnam Airlines
VN1834
|
22:05PQC
01:10
|
23:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
909000
909,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1834
|
321
Vietnam Airlines
VN1834
|
22:05PQC
01:10
|
23:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
909000
909,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1834
|
321
Vietnam Airlines
VN1834
|
22:05PQC
01:10
|
23:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 6 hạng ghế khác
|
909000
909,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1822
|
321
Vietnam Airlines
VN1822
|
09:45PQC
01:10
|
10:55SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1826
|
321
Vietnam Airlines
VN1826
|
14:35PQC
01:10
|
15:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1832
|
321
Vietnam Airlines
VN1832
|
15:35PQC
01:10
|
16:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1822
|
321
Vietnam Airlines
VN1822
|
09:45PQC
01:10
|
10:55SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1826
|
321
Vietnam Airlines
VN1826
|
14:35PQC
01:10
|
15:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1832
|
321
Vietnam Airlines
VN1832
|
15:35PQC
01:10
|
16:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1822
|
321
Vietnam Airlines
VN1822
|
09:45PQC
01:10
|
10:55SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1826
|
321
Vietnam Airlines
VN1826
|
14:35PQC
01:10
|
15:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1832
|
321
Vietnam Airlines
VN1832
|
15:35PQC
01:10
|
16:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1822
|
321
Vietnam Airlines
VN1822
|
09:45PQC
01:10
|
10:55SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1826
|
321
Vietnam Airlines
VN1826
|
14:35PQC
01:10
|
15:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1832
|
321
Vietnam Airlines
VN1832
|
15:35PQC
01:10
|
16:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1822
|
321
Vietnam Airlines
VN1822
|
09:45PQC
01:10
|
10:55SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1826
|
321
Vietnam Airlines
VN1826
|
14:35PQC
01:10
|
15:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1832
|
321
Vietnam Airlines
VN1832
|
15:35PQC
01:10
|
16:45SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
999000
999,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1824
|
320
Vietnam Airlines
VN1824
|
12:05PQC
01:10
|
13:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1069000
1,069,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1824
|
320
Vietnam Airlines
VN1824
|
12:05PQC
01:10
|
13:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1069000
1,069,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1824
|
320
Vietnam Airlines
VN1824
|
12:05PQC
01:10
|
13:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1069000
1,069,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1824
|
320
Vietnam Airlines
VN1824
|
12:05PQC
01:10
|
13:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1069000
1,069,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1824
|
320
Vietnam Airlines
VN1824
|
12:05PQC
01:10
|
13:15SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1069000
1,069,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1828
|
321
Vietnam Airlines
VN1828
|
16:55PQC
01:10
|
18:05SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1129000
1,129,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1828
|
321
Vietnam Airlines
VN1828
|
16:55PQC
01:10
|
18:05SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1129000
1,129,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1828
|
321
Vietnam Airlines
VN1828
|
16:55PQC
01:10
|
18:05SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1129000
1,129,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1828
|
321
Vietnam Airlines
VN1828
|
16:55PQC
01:10
|
18:05SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1129000
1,129,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1828
|
321
Vietnam Airlines
VN1828
|
16:55PQC
01:10
|
18:05SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
1129000
1,129,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6104
|
321
Vietnam Airlines
VN6104
|
11:30PQC
01:10
|
12:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
1237000
1,237,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6104
|
321
Vietnam Airlines
VN6104
|
11:30PQC
01:10
|
12:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
1237000
1,237,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6104
|
321
Vietnam Airlines
VN6104
|
11:30PQC
01:10
|
12:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
1237000
1,237,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6104
|
321
Vietnam Airlines
VN6104
|
11:30PQC
01:10
|
12:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
1237000
1,237,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6104
|
321
Vietnam Airlines
VN6104
|
11:30PQC
01:10
|
12:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
1237000
1,237,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
09:50PQC
06:20
1 chặng dừng
|
16:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
09:50PQC
07:20
1 chặng dừng
|
17:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
09:50PQC
06:20
1 chặng dừng
|
16:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
09:50PQC
07:20
1 chặng dừng
|
17:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
09:50PQC
06:20
1 chặng dừng
|
16:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
09:50PQC
07:20
1 chặng dừng
|
17:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
09:50PQC
06:20
1 chặng dừng
|
16:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
09:50PQC
07:20
1 chặng dừng
|
17:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN253
|
09:50PQC
06:20
1 chặng dừng
|
16:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
321/787
Vietnam Airlines
VN1236/VN215
|
09:50PQC
07:20
1 chặng dừng
|
17:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 5 hạng ghế khác
|
4468000
4,468,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
321/350
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
15:15PQC
05:25
1 chặng dừng
|
20:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
321/787
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
15:15PQC
05:55
1 chặng dừng
|
21:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
321/350
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
15:15PQC
05:25
1 chặng dừng
|
20:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
321/787
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
15:15PQC
05:55
1 chặng dừng
|
21:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
321/350
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
15:15PQC
05:25
1 chặng dừng
|
20:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
321/787
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
15:15PQC
05:55
1 chặng dừng
|
21:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
321/350
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
15:15PQC
05:25
1 chặng dừng
|
20:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
321/787
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
15:15PQC
05:55
1 chặng dừng
|
21:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
321/350
Vietnam Airlines
VN6400/VN231
|
15:15PQC
05:25
1 chặng dừng
|
20:40SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
321/787
Vietnam Airlines
VN6400/VN219
|
15:15PQC
05:55
1 chặng dừng
|
21:10SGN
|
Chi tiết
Chi tiết
Còn 2 hạng ghế khác
|
6474000
6,474,000 VND
Chọn
Bỏ chọn
|